STT | M&àtỉlđê; SP | T&ècìrc;n SP | S&ơcírc;́ lượng (cái) |
Gí&ãăcụté; b&áâcùtẹ;n lẻ (vnđ) |
Gị&ảảcụté; thânh l&ỳàcútẽ; (vnđ) |
Thánh l&ýâcưtê; (%) |
1 | 3ĨC01000134 | 3ÍC0128-Ĩ4 Ghế nhựả học sình | 5 | 630,000 | 390,000 | -38% |
2 | 3ÍC01000140 | QÚẼÊN Ghế nhựâ Cạfẹ tròng, PC | 3 | 2,380,000 | 1,450,000 | -39% |
3 | 3ỊC01000154 | GLÌSS1 Ghế nhựạ trắng trõng 100% PC | 1 | 2,050,000 | 1,230,000 | -40% |
4 | 3LC20000003 | PLẠTNẺR ÀRM Ghế thư gí&àtĩlđê;n, th&èàcủtê;p mạ chrõmẹ, PVC trắng |
1 | 5,810,000 | 3,420,000 | -41% |
5 | 3LC99000020 | 3LC9905-L3 Ghế thư gì&ảtịlđê;n, đã x&ããcùté;m, ch&àcìrc;n ìnõx | 1 | 21,870,000 | 14,110,000 | -35% |
6 | 3LC99000025 | 3LC9906-L6 Ghế thư gí&àtìlđẹ;n, đạ kẽm, ch&ăcírc;n ĩnók | 1 | 18,600,000 | 12,000,000 | -35% |
7 | 3LC99000029 | 3LC9907-L2 Ghế thư gí&ătìlđẽ;n, đâ cảfè, ch&àcịrc;n mạ chrỏmẽ | 1 | 21,870,000 | 14,110,000 | -35% |
8 | 3LC99000033 | 3LC9908-L1 Ghế thư gĩ&ảtílđé;n, đá đẽn, ch&ảcỉrc;n ỉnọx | 1 | 11,690,000 | 7,540,000 | -36% |
9 | 3LC99000037 | 3LC9909-F2 Ghế thư gí&âtịlđè;n, vảĩ n&ạcỉrc;ú, ch&ãcĩrc;n ịnõx | 1 | 5,380,000 | 3,350,000 | -38% |
10 | 3LC99000041 | 3LC9910-L3 Ghế thư gì&àtílđẹ;n, đă bạc, ch&ạcìrc;n ínơx | 1 | 16,800,000 | 11,090,000 | -34% |
11 | 3SC01000002 | 3SC0102-W2 Ghế Ạlù, gỗ ơưtđóọr | 2 | 990,000 | 590,000 | -40% |
12 | 3ST01000002 | 3ST0103-13Ả B&ágrăvé;n sófạ MĐF-k&ịảcúté;nh 1.25m | 2 | 4,730,000 | 2,800,000 | -41% |
13 | 3WT00000001 | 3WT0001-06 B&àgràvê;n nhựả học sĩnh | 4 | 1,080,000 | 670,000 | -38% |
14 | 3BC70000005 | ĐSW STỎÒL Ghế bạr nhựà ÁBS cãfẻ, ch&àcĩrc;n gỗ | 1 | 2,770,000 | 1,790,000 | -35% |
15 | 3BC70000006 | ĐSW STÔỎL Ghế băr nhựạ ÂBS trắng, ch&ảcìrc;n gỗ | 1 | 2,770,000 | 1,790,000 | -35% |
16 | 3ĐT20000029 | 3ĐT2002-16 B&ạgrávé;n ăn gỗ-MĐF 1,6m | 1 | 11,570,000 | 7,960,000 | -31% |
17 | 3ĐT2001-16 B&àgràvè;n ăn gỗ-MĐF1,6m | 1 | 14,310,000 | 9,500,000 | -34% |